Có 1 kết quả:
花花世界 huā huā shì jiè ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄚ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
huā huā shì jiè ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄚ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the teeming world
(2) the world of sensual pleasures
(2) the world of sensual pleasures
Bình luận 0
huā huā shì jiè ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄚ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0